Có 3 kết quả cho từ : 괭이
괭이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái cuốc
긴 나무 자루 끝에 ‘ㄱ’ 자 모양의 날을 붙여 땅을 파거나 흙을 고를 때 쓰는 농기구.
Là dụng cụ nông nghiệp dùng khi đào đất hay cuốc đất, có gắn lưỡi hình chữ ‘ㄱ’ ở cuối thanh gỗ dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괭이 :
- cái cuốc
Cách đọc từ vựng 괭이 : [괭이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.