Có 1 kết quả cho từ : 긁어모으다
긁어모으다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cào lại, gom lại
긁어서 한 곳으로 모으다.
Cào gom lại một nơi.
2 : thâu gom, thâu tóm
재물을 옳지 않은 방법으로 모으다.
Tích cóp tiền của bằng phương pháp sai trái.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긁어모으다 :
- cào lại, gom lại
- thâu gom, thâu tóm
Cách đọc từ vựng 긁어모으다 : [글거모으다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc