Có 1 kết quả cho từ : 개조되다
Nghĩa
1 : được cải tạo
고쳐져 새롭게 만들어지거나 바뀌다.
Được sửa đổi làm mới hoặc được thay đổi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개조될,개조되겠습니다,개조되지 않,개조되시겠습니다,개조돼요,개조됩니다,개조됩니까,개조되는데,개조되는,개조된데,개조될데,개조되고,개조되면,개조되며,개조돼도,개조된다,개조되다,개조되게,개조돼서,개조돼야 한다,개조돼야 합니다,개조돼야 했습니다,개조됐다,개조됐습니다,개조됩니다,개조됐고,개조되,개조됐,개조돼,개조된,개조돼라고 하셨다,개조돼졌다,개조돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개조되다 :
- được cải tạo
Cách đọc từ vựng 개조되다 : [개ː조되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.