Có 49 kết quả cho từ : 사회
Nghĩa
1 : sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
회의, 대회, 의식 등의 행사를 진행함.
Việc tiến hành những sự kiện như hội nghị, đại hội, nghi thức...
2 : người dẫn chương trình, người điều hành chương trình
회의, 대회, 의식 등의 행사를 진행하는 사람.
Người tiến hành những sự kiện như hội nghị, đại hội, nghi thức...
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 사회 :
- sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
- người dẫn chương trình, người điều hành chương trình
Cách đọc từ vựng 사회 : [사회]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.