Vật nhỏ và nhẹ được treo lơ lửng, liên tục lắc lư sang bên một cách nhẹ nhàng và chầm chậm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간드랑간드랑할,간드랑간드랑하겠습니다,간드랑간드랑하지 않,간드랑간드랑하시겠습니다,간드랑간드랑해요,간드랑간드랑합니다,간드랑간드랑합니까,간드랑간드랑하는데,간드랑간드랑하는,간드랑간드랑한데,간드랑간드랑할데,간드랑간드랑하고,간드랑간드랑하면,간드랑간드랑하며,간드랑간드랑해도,간드랑간드랑한다,간드랑간드랑하다,간드랑간드랑하게,간드랑간드랑해서,간드랑간드랑해야 한다,간드랑간드랑해야 합니다,간드랑간드랑해야 했습니다,간드랑간드랑했다,간드랑간드랑했습니다,간드랑간드랑합니다,간드랑간드랑했고,간드랑간드랑하,간드랑간드랑했,간드랑간드랑해,간드랑간드랑한,간드랑간드랑해라고 하셨다,간드랑간드랑해졌다,간드랑간드랑해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간드랑간드랑하다 :
đu đưa, đong đưa
Cách đọc từ vựng 간드랑간드랑하다 : [간드랑간드랑하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia