Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 깔짝대다
깔짝대다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cào
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
2 : dây dưa, kéo dài
작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두다.
Không làm cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.Không hoàn thành cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 깔짝댈,깔짝대겠습니다,깔짝대지 않,깔짝대시겠습니다,깔짝대요,깔짝댑니다,깔짝댑니까,깔짝대는데,깔짝대는,깔짝댄데,깔짝댈데,깔짝대고,깔짝대면,깔짝대며,깔짝대도,깔짝댄다,깔짝대다,깔짝대게,깔짝대서,깔짝대야 한다,깔짝대야 합니다,깔짝대야 했습니다,깔짝댔다,깔짝댔습니다,깔짝댑니다,깔짝댔고,깔짝대,깔짝댔,깔짝대,깔짝댄,깔짝대라고 하셨다,깔짝대졌다,깔짝대지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 깔짝대다 :
    1. cào
    2. dây dưa, kéo dài

Cách đọc từ vựng 깔짝대다 : [깔짝때다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.