Có 1 kết quả cho từ : 길바닥
길바닥
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mặt đường
길의 바닥 표면.
Bề mặt của lòng đường
2 : con đường, đường phố
길거리나 길의 위.
Đường hoặc trên đường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길바닥 :
- mặt đường
- con đường, đường phố
Cách đọc từ vựng 길바닥 : [길빠닥]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc