Có 3 kết quả cho từ : 갸웃갸웃
갸웃갸웃
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lắc lư, qua qua lại lại
고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.
Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸웃갸웃 :
- lắc lư, qua qua lại lại
Cách đọc từ vựng 갸웃갸웃 : [갸욷꺄욷]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.