Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 강권하다
강권하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : khuyên dai dẳng, khuyên mạnh mẽ
하기 싫은 것을 억지로 권하다.
Khuyên miễn cưỡng điều không thích làm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 강권할,강권하겠습니다,강권하지 않,강권하시겠습니다,강권해요,강권합니다,강권합니까,강권하는데,강권하는,강권한데,강권할데,강권하고,강권하면,강권하며,강권해도,강권한다,강권하다,강권하게,강권해서,강권해야 한다,강권해야 합니다,강권해야 했습니다,강권했다,강권했습니다,강권합니다,강권했고,강권하,강권했,강권해,강권한,강권해라고 하셨다,강권해졌다,강권해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 強
cường , cưỡng
-
cường, mạnh, khắc nghiệt
권 - 勸
khuyến
lời khuyên dai dẳng, sự khuyên mạnh mẽ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강권하다 :
    1. khuyên dai dẳng, khuyên mạnh mẽ

Cách đọc từ vựng 강권하다 : [강ː권하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.