Có 1 kết quả cho từ : 강권하다
Nghĩa
1 : khuyên dai dẳng, khuyên mạnh mẽ
하기 싫은 것을 억지로 권하다.
Khuyên miễn cưỡng điều không thích làm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 강권할,강권하겠습니다,강권하지 않,강권하시겠습니다,강권해요,강권합니다,강권합니까,강권하는데,강권하는,강권한데,강권할데,강권하고,강권하면,강권하며,강권해도,강권한다,강권하다,강권하게,강권해서,강권해야 한다,강권해야 합니다,강권해야 했습니다,강권했다,강권했습니다,강권합니다,강권했고,강권하,강권했,강권해,강권한,강권해라고 하셨다,강권해졌다,강권해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강권하다 :
- khuyên dai dẳng, khuyên mạnh mẽ
Cách đọc từ vựng 강권하다 : [강ː권하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.