Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구슬피
구슬피
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách buồn bã, một cách âu sầu, một cách rầu rĩ, một cách não nề, một cách ảo não
마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.
Với một tâm trạng buồn tới mức cô độc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구슬피 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구슬피 들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구슬피 노래하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무 위의 새 한 마리가 짝을 잃었는지 구슬피 울고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마음이 슬프니 창밖빗소리구슬피 들렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비가 구슬피 내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구슬피 울다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구슬피 :
    1. một cách buồn bã, một cách âu sầu, một cách rầu rĩ, một cách não nề, một cách ảo não

Cách đọc từ vựng 구슬피 : [구슬피]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.