Có 1 kết quả cho từ : 구슬피
구슬피
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách buồn bã, một cách âu sầu, một cách rầu rĩ, một cách não nề, một cách ảo não
마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.
Với một tâm trạng buồn tới mức cô độc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구슬피 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구슬피 들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구슬피 :
- một cách buồn bã, một cách âu sầu, một cách rầu rĩ, một cách não nề, một cách ảo não
Cách đọc từ vựng 구슬피 : [구슬피]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.