Có 1 kết quả cho từ : 덜렁대다
Chủ đề : Ngày 19 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
덜렁대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : treo lủng là lủng lẳng
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.
2 : kêu leng ca leng keng
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 소리가 나다. 또는 자꾸 흔들리는 소리를 내다.
Âm thanh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh đung đưa.
3 : hấp tấp, lật đật
차분하지 못하고 자꾸 덤벙거리면서 가볍게 행동하다.
Không điềm tĩnh và hay hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜렁대다 :
- treo lủng là lủng lẳng
- kêu leng ca leng keng
- hấp tấp, lật đật
Cách đọc từ vựng 덜렁대다 : [덜렁대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc