Có 1 kết quả cho từ : 껴안다
껴안다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ôm chầm, ôm ấp
두 팔로 감싸서 안다.
Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng.
2 : ôm, ôm đồm
여러 가지 일을 혼자서 맡다.
Một mình đảm nhận nhiều việc.
3 : che chở, bảo bọc
어떤 일이나 사건 등을 너그럽게 받아들이다.
Tiếp nhận một cách rộng lượng sự kiện hay việc nào đó….
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껴안다 :
- ôm chầm, ôm ấp
- ôm, ôm đồm
- che chở, bảo bọc
Cách đọc từ vựng 껴안다 : [껴안따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc