Có 12 kết quả cho từ : 사상
Nghĩa
1 : tư tưởng
사회나 정치 등에 대한 일정한 견해.
Kiến giải nhất định về xã hội hay chính trị...
2 : tư tưởng, ý tưởng
깊은 생각을 통해 얻어진 특정한 의식이나 사고.
Ý thức hay tư duy đặc biệt có được thông qua suy nghĩ sâu sắc.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 사상 :
- tư tưởng
- tư tưởng, ý tưởng
Cách đọc từ vựng 사상 : [사ː상]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.