Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 12 kết quả cho từ : 사상
사상2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tư tưởng
사회나 정치 등에 대한 일정한 견해.
Kiến giải nhất định về xã hội hay chính trị...
2 : tư tưởng, ý tưởng
깊은 생각을 통해 얻어진 특정한 의식이나 사고.
Ý thức hay tư duy đặc biệt có được thông qua suy nghĩ sâu sắc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
무엇보다도 사람들에게 생명 존중 사상각성시키는 것이 중요하겠지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지난 주말 엄청난 양의 눈이 내려 사상 최고치의 강설량기록했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무엇보다도 사람들에게 생명 존중 사상각성시키는 것이 중요하겠지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신입 감사원 채용에 많은 지원자가 몰려들어서 경쟁률사상 최고를 나타냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사상감염되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검찰은 합법적감청수사반드시 필요경우한정하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지난 주말 엄청난 양의 눈이 내려 사상 최고치의 강설량기록했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세상이 개벽하고 사상 최대 규모전쟁일어났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
1876년의 강화조약 이후, 한국근대적 사상과 제도의 영향으로 개화기를 맞았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개화된 사상들은 정치 조직서양체계로 바꾸고자 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
사 - 思
tai , tư , tứ
개화
tư tưởng khai hóa
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 사상 :
    1. tư tưởng
    2. tư tưởng, ý tưởng

Cách đọc từ vựng 사상 : [사ː상]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.