Có 1 kết quả cho từ : 가스보일러
가스보일러
[gas boiler]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nồi hơi dùng ga
가스를 연료로 사용하는 난방 기구.
Dụng cụ sưởi ấm sử dụng ga làm nhiên liệu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가스보일러를 사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가스보일러 :
- nồi hơi dùng ga
Cách đọc từ vựng 가스보일러 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.