Có 2 kết quả cho từ : 건투
Nghĩa
1 : sự chiến đấu ngoan cường, sự đấu tranh ngoan cường, tinh thần chiến đầu gan dạ
의지를 굽히지 않고 씩씩하게 잘 싸움.
Sự chiến đấu mạnh mẽ và không nhụt chí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
건 - 健
kiện
투 - 鬪
đấu
sự đấu tranh sinh tử, sự chiến đấu một mất một còn, cuộc chiến sinh tử, cuộc chiến một mất một còn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건투 :
- sự chiến đấu ngoan cường, sự đấu tranh ngoan cường, tinh thần chiến đầu gan dạ
Cách đọc từ vựng 건투 : [건ː투]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.