Có 5 kết quả cho từ : 항구
Chủ đề : Du lịch ,Địa điểm du lich ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 3
Nghĩa
1 : cảng
배가 드나들 수 있도록 강가나 바닷가에 만든 시설.
Cơ sở được làm ở bờ sông hay bờ biển để tàu thuyền có thể ra vào.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구 - 口
khẩu
항 - 港
cảng , hống
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 항구 :
- cảng
Cách đọc từ vựng 항구 : [항ː구]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc