Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 기준
기준1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tiêu chuẩn
구별하거나 정도를 판단하기 위하여 그것과 비교하도록 정한 대상이나 잣대.
Thước đo hay đối tượng đã định để so sánh với cái khác nhằm phán đoán mức độ hay phân loại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
옳고 그름을 가르는 기준사람마다 다를 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이제 우리 회사규모가 커졌으니 신입 사원 채용 기준객관화 작업필요하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기준객관화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기준이상 검출되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근처 토양에서 중금속기준이상 검출되었다지요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세계 시간 설정기준이 되는 것은 경도 0도 선이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세계시차 계측 기준영국그리니치이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람은 모두 저마다입장생각있다. 고로 자신기준모든 사람을 맞추려 해서는 안 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부동산은 국세청기준 시가고시기 전에 팔면 세금을 줄일 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘은 중학교 내신 성적고입 선발기준이 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 基
군사
căn cứ quân sự

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기준 :
    1. tiêu chuẩn

Cách đọc từ vựng 기준 : [기준]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.