Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 구애하다
구애하다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : theo đuổi, ve vãn
이성에게 사랑을 구하다.
Tìm kiếm tình yêu với người khác giới.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구애할,구애하겠습니다,구애하지 않,구애하시겠습니다,구애해요,구애합니다,구애합니까,구애하는데,구애하는,구애한데,구애할데,구애하고,구애하면,구애하며,구애해도,구애한다,구애하다,구애하게,구애해서,구애해야 한다,구애해야 합니다,구애해야 했습니다,구애했다,구애했습니다,구애합니다,구애했고,구애하,구애했,구애해,구애한,구애해라고 하셨다,구애해졌다,구애해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 求
cầu
애 - 愛
ái
sự kính yêu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구애하다 :
    1. theo đuổi, ve vãn

Cách đọc từ vựng 구애하다 : [구애하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.