Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 공인되다
공인되다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được công nhận
국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정되다.
Được công nhận chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 공인될,공인되겠습니다,공인되지 않,공인되시겠습니다,공인돼요,공인됩니다,공인됩니까,공인되는데,공인되는,공인된데,공인될데,공인되고,공인되면,공인되며,공인돼도,공인된다,공인되다,공인되게,공인돼서,공인돼야 한다,공인돼야 합니다,공인돼야 했습니다,공인됐다,공인됐습니다,공인됩니다,공인됐고,공인되,공인됐,공인돼,공인된,공인돼라고 하셨다,공인돼졌다,공인돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
인 - 認
nhận
sự phê chuẩn, sự duyệt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공인되다 :
    1. được công nhận

Cách đọc từ vựng 공인되다 : [공인되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.