Có 1 kết quả cho từ : 각인하다
Nghĩa
1 : khắc chữ, khắc hình
글자나 그림을 새기다.
Khắc chữ hay tranh.
2 : khắc ghi, ghi lòng tạc dạ
어떤 모습을 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억시키다.
Làm ghi nhớ hình ảnh nào đó một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각 - 刻
hặc , khắc
인 - 印
ấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각인하다 :
- khắc chữ, khắc hình
- khắc ghi, ghi lòng tạc dạ
Cách đọc từ vựng 각인하다 : [가긴하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.