Có 1 kết quả cho từ : 고모부
Chủ đề : Gia đình ,Mối quan hệ ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 1
Nghĩa
1 : dượng, bác
고모의 남편을 이르거나 부르는 말.
Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của cô.
Ví dụ
[Được tìm tự động]왕고모부가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 姑
cô
모 - 母
mô , mẫu
부 - 夫
phu , phù
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고모부 :
- dượng, bác
Cách đọc từ vựng 고모부 : [고모부]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc