Có 1 kết quả cho từ : 노래하다
노래하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : hát, ca
운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악을 소리 내어 부르다.
Hát thành tiếng theo nhạc và lời được viết có âm điệu.
2 : hót, reo
새나 곤충 등이 듣기 좋게 우는 소리를 내다.
Chim hay côn trùng phát ra tiếng kêu dễ nghe.
3 : ngâm, xướng
시와 같이 운율이 있는 언어로 생각이나 감정을 표현하다.
Biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng ngôn ngữ có vần điệu như thơ.
4 : hát, tụng
같은 말을 계속 하면서 졸라 대다.
Liên tục nói cùng một lời và van nài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 노래하다 :
- hát, ca
- hót, reo
- ngâm, xướng
- hát, tụng
Cách đọc từ vựng 노래하다 : [노래하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc