Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국력
국력
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sức mạnh đất nước
한 나라가 정치, 경제, 문화, 군사 등 모든 분야에 걸쳐 가지고 있는 힘.
Sức mạnh mà một nước có được trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự…

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국력강대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국의 군사력은 전 세계군사력과 맞먹을 정도국력강대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
독일은 통일을 이룩해 국력더욱 강대하게 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 눈부신 경제 성장으로 강화국력자랑하며 세계 무대에 서게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국력강화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개화파들은 정치, 경제, 사회 전반개화해야만 조선국력이 강해질 수 있다고 주장했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국력건재하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국력경주하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
훌륭한 교육은 미래국력을 키우는 가장 큰 힘이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국력측정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
력 - 力
lực
가창
khả năng ca hát

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국력 :
    1. sức mạnh đất nước

Cách đọc từ vựng 국력 : [궁녁]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.