Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 반지
반지
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nhẫn
손가락에 끼는 동그란 장신구.
Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
반지예쁘다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시어머니는 가보로 전해지던 귀한 반지를 내게 주셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생에게 반지 간수를 잘 하라고 몇 번이나 말했지만 동생결국 반지를 잃어버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 할머니께 받은 반지장롱 속 깊은 곳에 소중히 간수해 두었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 이 남성주로 반지시계 등의 값비싼 물건갈취다고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생에게 반지 간수를 잘 하라고 몇 번이나 말했지만 동생결국 반지를 잃어버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 할머니께 받은 반지장롱 속 깊은 곳에 소중히 간수해 두었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 이 남성주로 반지시계 등의 값비싼 물건갈취다고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 돌아가신 어머니한테서 받은 반지를 잘 건사하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 목에 화려한 목걸이를 걸고 손에는 커다란 반지를 끼고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
반 - 半
bán
반 - 斑
ban
몽고
vết chàm, vết bà mụ đánh
지 - 指
chỉ
감성
chỉ số cảm xúc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 반지 :
    1. nhẫn

Cách đọc từ vựng 반지 : [반지]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.