가 - 街
nhai
가도
đường cái, đường quốc lộ
가도2
đường thênh thang, đường rộng mở
가판
sự bán hàng ngoài đường, hàng bán ngoài đường
금융가
phố tài chính, khu vực tài chính
대학가
con đường quanh trường đại học
대학가2
môi trường sinh viên
번화가
khu phố sầm uất, khu phố trung tâm
유흥가
con phố để ăn uống, chơi bời
증권가
sàn giao dịch chứng khoán, sàn chứng khoán
시가전
trận chiến trong thành phố
시가지
khu đường phố trung tâm
시가행진
sự diễu hành đường phố, sự tuần hành đường phố
암흑가
phố xã hội đen, khu vực xã hội đen
중심가
phố trung tâm, con đường trung chính
지하상가
phố ngầm, phố mua sắm dưới lòng đất
등 - 燈
đăng
관등놀이
Gwandeungnoli; trò chơi đèn lồng
관등회
Gwandeunghoe; hội đèn lồng
등대2
người soi đường, ngọn hải đăng
등대지기
người canh giữ hải đăng
등잔불
đèn dầu, ngọn đèn dầu
방범등
đèn chống tội phạm, đèn bảo vệ
주마등2
(hồi ức, ký ức) hiện ra như cuốn phim
백열등
đèn sợi đốt, đèn sợi tóc, đèn nóng sáng, đèn phát ra ánh sáng trắng
신호등
đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ
점등
sự bật đèn, sự thắp đèn
로 - 路
lạc , lộ
경사로
đường dốc thoai thoải
기로
giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
대로변
ven đại lộ, gần đường lớn
도로
đường, con đường, đường xá
도로 표지판
biển báo giao thông
말로2
đường cùng, đoạn cuối
선로2
mạch điện, mạch điện thoại, mạng điện, mạng điện thoại
수로
đường nước, đường dẫn nước
신작로
đường mới, quốc lộ mới
애로2
rào cản, điều cản trở, chướng ngại vật
우회로
đường vòng, con đường vòng, đường tránh
유통 경로
lộ trình lưu thông (hàng hóa)
진입로
đường tiến vào, đường dẫn vào
차로
đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô
탄탄대로2
đại lộ thênh thang, tương lai rực sáng
판로
kênh bán hàng, kênh tiêu thụ
포장도로
đường nhựa, đường bê tông
행로
con đường, đường đi lại
행로2
sự đi đường, đường đi
험로
đường hiểm trở, đường hiểm hóc
험로2
đường gian nan, đường khổ ải
노변
lề đường, vệ đường, ven đường
노상강도
sự cướp đường, sự ăn cướp, kẻ cướp đường, tên cướp
노선2
đường lối, đường hướng
노선도
bản đồ tuyến xe hay tàu
노잣돈2
tiền tiễn ma, tiền cúng ma
말로2
đường cùng, đoạn cuối
요로
kênh lộ trọng yếu, con đường quan trọng
요로2
vị trí trọng yếu, nhân vật quan trọng
일로
đang trên đà, có xu hướng
진로
đường đi tới, đường đi đến
진로2
tiền đồ, con đường sau này, con đường tương lai
차로
đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô
퇴로
đường rút lui, đường thoái lui