Có 2 kết quả cho từ : 꽃술
꽃술2
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nhụy hoa
꽃의 생식 기관인, 암술과 수술.
Có nhụy đực và nhụy cái, là cơ quan thụ phấn của hoa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽃술을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃술을 떼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃술 :
- nhụy hoa
Cách đọc từ vựng 꽃술 : [꼳쑬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc