Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 각축장
각축장
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đấu trường, vũ đài
서로 이기려고 맞서서 다투는 곳.
Nơi đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
각축장으로 삼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축장되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국 캘리포니아주의 실리콘 밸리는 첨단 기술각축장이라 할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국은 한때 여러 열강각축장이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축장으로 삼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축장되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국 캘리포니아주의 실리콘 밸리는 첨단 기술각축장이라 할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국은 한때 여러 열강각축장이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
맞아요. 이른바 신기술각축장라고 불릴 정도이지요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
블링컨 국무장관은 또 아프리카지정학적 중요성강조하면서도 강대국들의 영향력 확대를 위한 각축장아니라고 설명했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 角
cốc , giác , giốc , lộc
góc
장 - 場
tràng , trường
각축
đấu trường, vũ đài
축 - 逐
trục
sự đọ sức, sự tranh tài, sự so găng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각축장 :
    1. đấu trường, vũ đài

Cách đọc từ vựng 각축장 : [각축짱]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.