Có 1 kết quả cho từ : 곤장
Nghĩa
1 : gậy, trượng
(옛날에) 죄를 진 사람의 엉덩이나 허벅지를 때리던 나무로 된 길고 넙적한 도구.
(ngày xưa) Dụng cụ dài và dẹp làm bằng gỗ dùng để đánh vào mông hoặc vào bắp chân của người có tội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤장 :
- gậy, trượng
Cách đọc từ vựng 곤장 : [곤장]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc