Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 결박당하다
결박당하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bị trói, bị buộc
끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
2 : bị ràng buộc, bị trói buộc
자유롭지 못하게 구속당하다.
(cách nói ẩn dụ) Bị giam hãm làm cho không thể tự do được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 결박당할,결박당하겠습니다,결박당하지 않,결박당하시겠습니다,결박당해요,결박당합니다,결박당합니까,결박당하는데,결박당하는,결박당한데,결박당할데,결박당하고,결박당하면,결박당하며,결박당해도,결박당한다,결박당하다,결박당하게,결박당해서,결박당해야 한다,결박당해야 합니다,결박당해야 했습니다,결박당했다,결박당했습니다,결박당합니다,결박당했고,결박당하,결박당했,결박당해,결박당한,결박당해라고 하셨다,결박당해졌다,결박당해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
결 - 結
kế , kết
phần kết, kết thúc
당 - 當
đang , đáng , đương
찮다
quá quắt, quá mức

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 결박당하다 :
    1. bị trói, bị buộc
    2. bị ràng buộc, bị trói buộc

Cách đọc từ vựng 결박당하다 : [결박땅하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.