Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
2 : bị ràng buộc, bị trói buộc
자유롭지 못하게 구속당하다.
(cách nói ẩn dụ) Bị giam hãm làm cho không thể tự do được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 결박당할,결박당하겠습니다,결박당하지 않,결박당하시겠습니다,결박당해요,결박당합니다,결박당합니까,결박당하는데,결박당하는,결박당한데,결박당할데,결박당하고,결박당하면,결박당하며,결박당해도,결박당한다,결박당하다,결박당하게,결박당해서,결박당해야 한다,결박당해야 합니다,결박당해야 했습니다,결박당했다,결박당했습니다,결박당합니다,결박당했고,결박당하,결박당했,결박당해,결박당한,결박당해라고 하셨다,결박당해졌다,결박당해지다