Có 1 kết quả cho từ : 괴기하다
Nghĩa
1 : kinh dị, kỳ quái, kỳ dị
무서운 생각이 들 만큼 괴상하고 기이하다.
Kỳ lạ và quái dị đến mức gây sợ hãi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괴 - 怪
quái
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괴기하다 :
- kinh dị, kỳ quái, kỳ dị
Cách đọc từ vựng 괴기하다 : [괴ː기하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.