Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간지럽히다
간지럽히다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : làm nhột
누구의 몸을 만지거나 건드려서 간지럽게 하다.
Sờ hay chạm vào người ai đó làm cho nhột.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간지럽힐,간지럽히겠습니다,간지럽히지 않,간지럽히시겠습니다,간지럽혀요,간지럽힙니다,간지럽힙니까,간지럽히는데,간지럽히는,간지럽힌데,간지럽힐데,간지럽히고,간지럽히면,간지럽히며,간지럽혀도,간지럽힌다,간지럽히다,간지럽히게,간지럽혀서,간지럽혀야 한다,간지럽혀야 합니다,간지럽혀야 했습니다,간지럽혔다,간지럽혔습니다,간지럽힙니다,간지럽혔고,간지럽히,간지럽혔,간지럽혀,간지럽힌,간지럽혀라고 하셨다,간지럽혀졌다,간지럽혀지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간지럽히다 :
    1. làm nhột

Cách đọc từ vựng 간지럽히다 : [간지러피다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.