Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간지럽힐,간지럽히겠습니다,간지럽히지 않,간지럽히시겠습니다,간지럽혀요,간지럽힙니다,간지럽힙니까,간지럽히는데,간지럽히는,간지럽힌데,간지럽힐데,간지럽히고,간지럽히면,간지럽히며,간지럽혀도,간지럽힌다,간지럽히다,간지럽히게,간지럽혀서,간지럽혀야 한다,간지럽혀야 합니다,간지럽혀야 했습니다,간지럽혔다,간지럽혔습니다,간지럽힙니다,간지럽혔고,간지럽히,간지럽혔,간지럽혀,간지럽힌,간지럽혀라고 하셨다,간지럽혀졌다,간지럽혀지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간지럽히다 :
làm nhột
Cách đọc từ vựng 간지럽히다 : [간지러피다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia