Có 4 kết quả cho từ : 손수
손수
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : tự tay, tận tay
남의 힘을 빌리지 않고 자기 손으로 직접.
Không nhờ sức của người khác mà trực tiếp bằng tay mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 손수 :
- tự tay, tận tay
Cách đọc từ vựng 손수 : [손수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc