Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 꼼짝
꼼짝
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : nhúc nhích, động đậy, lề mề
몸을 느리게 조금 움직이는 모양.
Bộ dạng dịch chuyển nhẹ cơ thể một cách chậm chạp.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
윗사람한테는 꼼짝도 못하고 아랫사람들에게만 큰소리치는 박 씨의 모습가관이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몸이 아픈 아내에게 꼼짝 말고 집에 가만있으라고 한 뒤 대신 장을 보러 나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아파트 엘리베이터고장 나서 세 시간이나 안에 갇혀 꼼짝도 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감겨서 꼼짝않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아파트 엘리베이터고장 나서 세 시간이나 안에 갇혀 꼼짝도 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감겨서 꼼짝않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
토끼 한 마리사냥꾼의 덫에 거쳐 꼼짝 못 하게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
평소 건들건들하던 삼촌할아버지호령 앞에서는 꼼짝도 못한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공휴일 날 동생게으름에 빠져 꼼짝하지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 주말에 집에서 꼼짝하지 않고 게을리 시간을 보내며 쉰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 꼼짝 :
    1. nhúc nhích, động đậy, lề mề

Cách đọc từ vựng 꼼짝 : [꼼짝]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.