Có 2 kết quả cho từ : 곤드레
곤드레
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : say, không còn tỉnh táo
술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.
Hình ảnh không tỉnh táo và không thể điều khiển được cơ thể vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곤드레가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤드레 :
- say, không còn tỉnh táo
Cách đọc từ vựng 곤드레 : [곤드레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc