Có 1 kết quả cho từ : 건강 진단
Nghĩa
1 : chẩn đoán sức khoẻ
건강의 유지, 병의 조기 발견이나 예방 등을 위하여 심신의 상태를 검사하는 일.
Việc kiểm tra tình trạng thể chất và tinh thần để đề phòng, phát hiện sớm bệnh tật hoặc duy trì sức khoẻ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]건강 진단을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 康
khang , khương
건 - 健
kiện
진 - 診
chẩn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건강 진단 :
- chẩn đoán sức khoẻ
Cách đọc từ vựng 건강 진단 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.