Có 2 kết quả cho từ : 걸레질
걸레질
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : việc lau, việc lau chùi
더러운 것이나 물기를 걸레로 닦는 일.
Việc dùng giẻ lau lau nước hoặc những thứ bẩn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]걸레질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구석구석 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책상을 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
창문을 걸레질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸레질 :
- việc lau, việc lau chùi
Cách đọc từ vựng 걸레질 : [걸레질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.