Có 3 kết quả cho từ : 난투
Nghĩa
1 : cuộc ẩu đả
여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움.
Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
난투극을 일으키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 난투 :
- cuộc ẩu đả
Cách đọc từ vựng 난투 : [난ː투]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.