Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 10 kết quả cho từ : 공기
공기2
Danh từ - 명사

Ví dụ

[Được tìm tự động]
첫차가 찬 새벽 공기를 가르며 빠르게 달려간다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기를 가르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 서울공기가 안 좋아가슴이 답답해 못 살겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
겨울철은 육지보다 바다온도가 높으므로 찬 공기서해통과하면 대기아래층부터 가열되어 불안정해진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방 한 쪽에서는 여자 아이 서너 명이 조약돌을 가지고 공기놀이하고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 공공기관 건물출입구감시용 카메라설치하여, 방문객안전 사고예방하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기 운항이상 기류감지되자 기장기내 방송준비하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이른 아침 숲길에 들어서니 맑은 공기온몸감촉되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기우리 눈에 보이지도 않고 감촉되지도 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 도시를 벗어나 강촌신선공기한껏 들이마셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 空
không , khống , khổng
sự bịa đặt, sự hư cấu
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공기 :

    Cách đọc từ vựng 공기 : [공기]

    Đánh giá phần từ vựng

    Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
    .
    Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
    .