Có 1 kết quả cho từ : 길쭉길쭉하다
길쭉길쭉하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : dài nghêu, dài ngoằng
여럿이 모두 조금 길다.
Nhiều thứ đều khá dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]잎이 길쭉길쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무가 길쭉길쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길쭉길쭉하다 :
- dài nghêu, dài ngoằng
Cách đọc từ vựng 길쭉길쭉하다 : [길쭉낄쭈카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc