Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 장갑
장갑
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bao tay, găng tay
천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지역가죽유명해서 구두, 가방, 가죽 장갑 등의 가공품많이 팔린다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
목수는 장갑을 끼지 않고 목재다루다 손바닥가시가 박혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외부가 강철판으로 둘러싸인 장갑차는 총탄도 막을 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무가 거칠어서 손을 다칠 수도 있으니까 장갑을 끼고 해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 여기저기 구멍이 나고 헤져서 걸레가 된 장갑아직도 끼고 다니신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검시관은 비닐 장갑을 낀 손으로 사체가리켜 가며 사인설명해 나갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고무장갑벗다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고무장갑끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고무장갑구멍이 나서 청소를 하는데 물이 계속 들어왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 고무장갑을 끼고 뜨거운 물로 설거지를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갑 - 匣
hạp
Gap; cái hộp
갑 - 甲
giáp
bên A
장 - 掌
chưởng
고무
găng tay cao su

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 장갑 :
    1. bao tay, găng tay

Cách đọc từ vựng 장갑 : [장ː갑]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.