Có 18 kết quả cho từ : 겹
겹
Phụ tố - 접사
Nghĩa
1 : kép
‘면이나 선 등이 포개져 있는’ 또는 ‘비슷한 사물이나 일이 거듭된’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'mặt hay đường... chồng lên nhau' hoặc 'sự việc hay sự vật tương tự được lặp lại'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겹 :
- kép
Cách đọc từ vựng 겹 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc