Có 1 kết quả cho từ : 겉말
겉말
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lời nói đầu môi
마음으로는 그렇지 않으면서 겉으로만 꾸며서 하는 말.
Lời nói chỉ ngụy tạo bên ngoài đồng thời trong lòng cũng không như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]겉말로 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
겉말을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겉말 :
- lời nói đầu môi
Cách đọc từ vựng 겉말 : [건말]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc