Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
3
Hán hàn
32
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 3 kết quả cho từ :
개정하다
개정하다
2
[改定하다]
Động từ - 동사
/개ː정하다/
Nghĩa
1 : sửa đổi, điều chỉnh
이미 정해진 것을 바꾸어 다시 정하다.
Thay đổi cái đã định từ trước và điều chỉnh lại.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개정할,개정하겠습니다,개정하지 않,개정하시겠습니다,개정해요,개정합니다,개정합니까,개정하는데,개정하는,개정한데,개정할데,개정하고,개정하면,개정하며,개정해도,개정한다,개정하다,개정하게,개정해서,개정해야 한다,개정해야 합니다,개정해야 했습니다,개정했다,개정했습니다,개정합니다,개정했고,개정하,개정했,개정해,개정한,개정해라고 하셨다,개정해졌다,개정해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
개 - 改
cải
개
가
[
改
嫁]
sự tái giá
정 - 定
đính , định
가
정
[假
定
]
sự giả định
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개정하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 개정하다
:
sửa đổi, điều chỉnh
개정하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 개정하다
: [개ː정하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
개정하다
1
개정하다
3
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi