Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 개정하다
개정하다2
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : sửa đổi, điều chỉnh
이미 정해진 것을 바꾸어 다시 정하다.
Thay đổi cái đã định từ trước và điều chỉnh lại.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개정할,개정하겠습니다,개정하지 않,개정하시겠습니다,개정해요,개정합니다,개정합니까,개정하는데,개정하는,개정한데,개정할데,개정하고,개정하면,개정하며,개정해도,개정한다,개정하다,개정하게,개정해서,개정해야 한다,개정해야 합니다,개정해야 했습니다,개정했다,개정했습니다,개정합니다,개정했고,개정하,개정했,개정해,개정한,개정해라고 하셨다,개정해졌다,개정해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 改
cải
sự tái giá
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개정하다 :
    1. sửa đổi, điều chỉnh

Cách đọc từ vựng 개정하다 : [개ː정하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.