Có 1 kết quả cho từ : 날라리
날라리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : du côn, du đãng
행동이 점잖지 않고 멋을 부리거나 놀기를 좋아하는 사람.
Người có hành động không đứng đắn, thích làm theo ý mình hoặc thích chơi bời.
Ví dụ
[Được tìm tự động]날라리가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날라리 :
- du côn, du đãng
Cách đọc từ vựng 날라리 : [날라리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc