Có 4 kết quả cho từ : 덜덜
덜덜
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lập cập, lẩy bẩy
춥거나 무서워서 몸을 몹시 떠는 모양.
Hình ảnh làm cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc sợ.
2 : lọc cọc
바퀴가 바닥 위를 구르며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Âm thanh mà bánh xe lăn trên nền và rung lắc. Hoặc hình ảnh như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜덜 :
- lập cập, lẩy bẩy
- lọc cọc
Cách đọc từ vựng 덜덜 : [덜덜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc