Có 33 kết quả cho từ : 격하다
Nghĩa
1 : phấn khích
감정이나 행동이 지나치게 거세고 크다.
Tình cảm hoặc hành động lớn lao và mạnh mẽ một cách quá mức.
Ví dụ
[Được tìm tự động]흉기로 가격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼굴을 가격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상대를 가격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몸을 가격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급소를 가격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격 - 激
khích , kích
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 격하다 :
- phấn khích
Cách đọc từ vựng 격하다 : [겨카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.