Có 4 kết quả cho từ : 갈다
Chủ đề : Nông nghiệp ,Hộ sinh ,Ăn uống và cách nấu nướng ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2
갈다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thay
이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다.
Dẹp đồ vật đã có và đặt cái khác vào thay chỗ đó.
2 : thay thế
어떤 자리에 있는 사람을 다른 사람으로 바꾸다.
Đổi người ở chỗ nào đó bằng người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈다 :
- thay
- thay thế
Cách đọc từ vựng 갈다 : [갈다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc