Có 5 kết quả cho từ : 간이
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3
Nghĩa
1 : sự giản tiện
기본적인 것만을 갖추어 간단하고 편리함.
Sự đơn giản và tiện lợi do chỉ có thứ cơ bản.
Ví dụ
[Được tìm tự động]시간이 가리키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 簡
giản
역 - 易
dị , dịch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간이 :
- sự giản tiện
Cách đọc từ vựng 간이 : [가ː니]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc