Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
16
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가칭되다
가칭되다
[假稱되다]
Động từ - 동사
/가ː칭되다/
Nghĩa
1 : được gọi tạm
임시로 이름이 지어져 불리다.
Tên được đặt tạm thời để gọi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가칭될,가칭되겠습니다,가칭되지 않,가칭되시겠습니다,가칭돼요,가칭됩니다,가칭됩니까,가칭되는데,가칭되는,가칭된데,가칭될데,가칭되고,가칭되면,가칭되며,가칭돼도,가칭된다,가칭되다,가칭되게,가칭돼서,가칭돼야 한다,가칭돼야 합니다,가칭돼야 했습니다,가칭됐다,가칭됐습니다,가칭됩니다,가칭됐고,가칭되,가칭됐,가칭돼,가칭된,가칭돼라고 하셨다,가칭돼졌다,가칭돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
가
-
[
假
]
giả, tạm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가칭되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가칭되다
:
được gọi tạm
가칭되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가칭되다
: [가ː칭되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi