Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가칭되다
가칭되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được gọi tạm
임시로 이름이 지어져 불리다.
Tên được đặt tạm thời để gọi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가칭될,가칭되겠습니다,가칭되지 않,가칭되시겠습니다,가칭돼요,가칭됩니다,가칭됩니까,가칭되는데,가칭되는,가칭된데,가칭될데,가칭되고,가칭되면,가칭되며,가칭돼도,가칭된다,가칭되다,가칭되게,가칭돼서,가칭돼야 한다,가칭돼야 합니다,가칭돼야 했습니다,가칭됐다,가칭됐습니다,가칭됩니다,가칭됐고,가칭되,가칭됐,가칭돼,가칭된,가칭돼라고 하셨다,가칭돼졌다,가칭돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가칭되다 :
    1. được gọi tạm

Cách đọc từ vựng 가칭되다 : [가ː칭되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.