Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 기웃거리다
기웃거리다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : ngó nghiêng, nghiêng ngó, liếc ngang liếc dọc
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기웃거릴,기웃거리겠습니다,기웃거리지 않,기웃거리시겠습니다,기웃거려요,기웃거립니다,기웃거립니까,기웃거리는데,기웃거리는,기웃거린데,기웃거릴데,기웃거리고,기웃거리면,기웃거리며,기웃거려도,기웃거린다,기웃거리다,기웃거리게,기웃거려서,기웃거려야 한다,기웃거려야 합니다,기웃거려야 했습니다,기웃거렸다,기웃거렸습니다,기웃거립니다,기웃거렸고,기웃거리,기웃거렸,기웃거려,기웃거린,기웃거려라고 하셨다,기웃거려졌다,기웃거려지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기웃거리다 :
    1. ngó nghiêng, nghiêng ngó, liếc ngang liếc dọc

Cách đọc từ vựng 기웃거리다 : [기욷꺼리다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.